
Xe dùng trong hoạt động sản xuất
Xe chở rác (xe thu gom rác) Xe cứu hỏa Xe dọn tuyết Xe trải nhựa đường
Xe nâng Xe tải thùng cánh dơi Xe tải thùng bửng nâng v.v.
Máy móc nông nghiệp – xây dựng
Máy cày Máy gặt đập liên hợp Máy gặt Máy cắt cỏ không người lái
Máy ủi Xe trộn bê-tông v.v.
Tàu biển – Tàu chiến
Cần cẩu trên tàu thuyền Cần cẩu trên tàu quét thủy lôi v.v.
Liên quan đến hàng không
Xe nâng thùng thực phẩm phục vụ máy bay Ống lồng lên xuống máy bay v.v.
Liên quan đến đường sắt
Kích nâng hạ dùng cho đường sắt
Các thiết bị – máy móc kiểm tra khác
Xy-lanh dùng trong Máy điều trị y tế Ghế nâng hạ dùng trong trị liệu răng miệng
Cáp treo ở sân trượt tuyết Các loại máy kiểm tra độ bền v.v.

~ Loại xy-lanh có thể đáp ứng ~
Loại xy-lanh có thể đáp ứng
| Chủng loại xy-lanh | Tác động đơn Tác động đôi Nhiều tầng Ghép v.v. |
|---|---|
| Chất liệu | Sắt Nhôm Hợp kim Thép không gỉ |
| Đặc điểm kỹ thuật | Dạng dành cho vùng lạnh Dạng chống gỉ |
| Cảm biến | Tích hợp – Lắp ngoài đều được |
| Đường kính trong ống xy-lanh | φ30 ~ 260 mm |
| Đường kính trục pistol | φ14 ~ 300 mm |
| Hành trình pistol | độ dài tối đa 9000 mm |
| Chiều dài xy-lanh | độ dài tối đa 10000 mm |
| Độ chịu nén | 70 MPa |
| Trọng lượng sản phẩm | 1,000 kg (khi sửa chữa 2000 kg) |
